Có 2 kết quả:
显微 xiǎn wēi ㄒㄧㄢˇ ㄨㄟ • 顯微 xiǎn wēi ㄒㄧㄢˇ ㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) micro-
(2) microscopic
(3) to make the minute visible
(2) microscopic
(3) to make the minute visible
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) micro-
(2) microscopic
(3) to make the minute visible
(2) microscopic
(3) to make the minute visible
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0